Có 1 kết quả:

xìng ㄒㄧㄥˋ
Âm Pinyin: xìng ㄒㄧㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: OGTJ (人土廿十)
Unicode: U+5016
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãnh
Âm Nôm: hãnh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しあわ.せ (shiawa.se), さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hang6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xìng ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

may mắn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Thân cận. ◎Như: “hãnh thần” 倖臣 bề tôi thân cận.
2. (Phó) May mắn. ◎Như: “kiểu hãnh” 僥倖 cầu may, “hãnh tồn” 倖存 may còn. § Cùng nghĩa như chữ “hạnh” 幸.

Từ điển Thiều Chửu

① May, như kiểu hãnh 僥倖 cầu may. Cũng cùng nghĩa như chữ hạnh 幸 may.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 幸 (bộ 干). Xem 僥倖.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

May mắn. Chẳng hạn Hãnh tồn ( May mắn còn được ) — Kiêu căng. Chẳng hạn Kiêu hãnh — Thân mật gần gũi.

Từ điển Trung-Anh

(1) trusted
(2) intimate
(3) (of the emperor) to visit
(4) variant of 幸[xing4]

Từ ghép 6