Có 1 kết quả:

hòu ㄏㄡˋ

1/1

hòu ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thời gian
2. tình hình, tình trạng
3. khí hậu
4. dò ngóng, thăm dò

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rình, dò xét. ◎Như: “trinh hậu” 偵候 dò xét. ◇Sử Kí 史記: “Thái hậu diệc dĩ sử nhân hậu tí, cụ dĩ cáo thái hậu” 太后亦已使人候伺, 具以告太后 (Ngụy Kì Vũ An Hầu truyện 魏其武安侯傳).
2. (Động) Trực, chờ. ◎Như: “đẳng hậu” 等候 chờ trực. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Công khanh giai hậu tống ư hoành môn ngoại” 公卿皆候送於橫門外 (Đệ bát hồi) Công khanh đều phải đứng trực đưa đón ở ngoài cửa Hoành Môn.
3. (Động) Thăm hỏi, bái vọng, vấn an. ◎Như: “vấn hậu” 問候 thăm hỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Viện thường hữu tật, Lương Tùng lai hậu chi, độc bái sàng hạ, Viện bất đáp” 援嘗有疾, 梁松來候之, 獨拜床下, 援不答 (Mã Viện truyện 馬援傳).
4. (Động) Hầu hạ, chầu chực, phục thị. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tiện khiếu Tử Quyên thuyết: Cô nương tỉnh liễu, tiến lai tứ hậu” 便叫紫鵑說: 姑娘醒了, 進來伺候 (Đệ nhị thập lục hồi) Liền gọi (a hoàn) Tử Quyên nói: Cô dậy rồi, đi lên hầu.
5. (Động) Xem xét, quan sát. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thượng mỗi tiến kiến, hậu nhan sắc, triếp ngôn kì bất khả” 上每進見, 候顏色, 輒言其不可 (Thuận Tông Thật lục nhất 順宗實錄一).
6. (Động) Tiếp đón.
7. (Động) Bói, nhìn điềm triệu để đoán tốt xấu. ◎Như: “chiêm hậu cát hung” 占候吉凶.
8. (Động) Thanh toán (phương ngôn). ◎Như: “hậu trướng” 候帳 trả sạch nợ. ◇Lão Xá 老舍: “Lí Tam, giá nhi đích trà tiền ngã hậu lạp!” 李三, 這兒的茶錢我候啦 (Trà quán 茶館, Đệ nhất mạc).
9. (Danh) Khí hậu, thời tiết. § Phép nhà lịch cứ năm ngày gọi là một hậu, ba hậu là một khí tiết, vì thế nên tóm gọi tiết trời là “khí hậu” 氣候, “tiết hậu” 節候.
10. (Danh) Tình trạng của sự vật, trưng triệu. ◎Như: “hỏa hậu” 火候 thế lửa, “chứng hậu” 症候 tình thế chứng bệnh.
11. (Danh) Chức lại nhỏ, lo về kê khai, kiểm sát. ◇Lịch Đạo Nguyên 酈道元: “Hà Thang tự Trọng Cung, thường vi môn hậu” 何湯字仲弓, 嘗為門候 (Thủy kinh chú 水經注, Cốc thủy 穀水).
12. (Danh) Quan lại ở vùng biên giới, lo về cảnh báo.
13. (Danh) Quan lại phụ trách việc đón rước tân khách.
14. (Danh) Dịch trạm, dịch quán.
15. (Danh) § Thông “hậu” 堠.

Từ điển Thiều Chửu

① Dò ngóng, như vấn hậu 問候 tìm hỏi thăm bạn, trinh hậu 偵候 dò xét, đều là cái ý nghĩa lặng đợi dò xét cả.
② Chực, như đẳng hậu 等候 chờ chực.
③ Khí hậu. Phép nhà lịch cứ năm ngày gọi là một hậu, ba hậu là một khí tiết, vì thế nên tóm gọi thì tiết trời là khí hậu 氣候, tiết hậu 節候, v.v.
④ Cái tình trạng của sự vật gì cũng gọi là hậu, như hoả hậu 火候 thế lửa, chứng hậu 症候 tình thế, chứng bệnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đợi, chờ chực: 你稍候一會 Anh hãy đợi một lúc;
② Thăm, hỏi thăm, thăm hỏi: 致候 Gởi lời thăm (hỏi thăm); 問候 Hỏi thăm;
③ (Thời) gian, (khí) hậu: 時候 Thời gian; 氣候 Khí hậu;
④ Tình hình, tình hình diễn biến, tình thế: 症候 Tình hình diễn biến của bệnh tật; 火候 Thế lửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trông mong — Thời giờ. Lúc — Tình trạng của sự vật theo thời gian.

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait
(2) to inquire after
(3) to watch
(4) season
(5) climate
(6) (old) period of five days

Từ ghép 115

chì hòu 斥候cì hòu 伺候dà lù xìng qì hòu 大陆性气候dà lù xìng qì hòu 大陸性氣候dà qì hòu 大气候dà qì hòu 大氣候dào nà gè shí hòu 到那个时候dào nà gè shí hòu 到那個時候dào shí hòu 到时候dào shí hòu 到時候děng hòu 等候gōng hòu 恭候gǔ qì hòu xué 古气候学gǔ qì hòu xué 古氣候學guò shí bù hòu 过时不候guò shí bù hòu 過時不候hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性气候hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性氣候hòu bǔ 候补hòu bǔ 候補hòu bǔ míng dān 候补名单hòu bǔ míng dān 候補名單hòu chē shì 候車室hòu chē shì 候车室hòu chē tíng 候車亭hòu chē tíng 候车亭hòu fēng dì dòng yí 候風地動儀hòu fēng dì dòng yí 候风地动仪hòu jī lóu 候机楼hòu jī lóu 候機樓hòu jī tīng 候机厅hòu jī tīng 候機廳hòu jià 候駕hòu jià 候驾hòu niǎo 候鳥hòu niǎo 候鸟hòu quē 候缺hòu rèn 候任hòu shěn 候审hòu shěn 候審hòu xuǎn 候选hòu xuǎn 候選hòu xuǎn rén 候选人hòu xuǎn rén 候選人hòu zhěn 候診hòu zhěn 候诊hòu zhěn shì 候診室hòu zhěn shì 候诊室hú hòu 鵠候hú hòu 鹄候huǒ hòu 火候Jí bó tè shì zhèng hòu qún 吉伯特氏症候群jì hòu 季候jié hòu 節候jié hòu 节候jìng hòu 静候jìng hòu 靜候Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 联合国气候变化框架公约Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 聯合國氣候變化框架公約lún hòu 輪候lún hòu 轮候màn xìng pí láo zhèng hòu qún 慢性疲勞症候群qì hòu 气候qì hòu 氣候qì hòu biàn huà 气候变化qì hòu biàn huà 氣候變化qì hòu nuǎn huà 气候暖化qì hòu nuǎn huà 氣候暖化qì hòu wēn hé 气候温和qì hòu wēn hé 氣候溫和qì hòu xué 气候学qì hòu xué 氣候學qì hòu xué jiā 气候学家qì hòu xué jiā 氣候學家qì hòu zhuàng kuàng 气候状况qì hòu zhuàng kuàng 氣候狀況qū lěng qì hòu 趋冷气候qū lěng qì hòu 趨冷氣候qǔ bǎo hòu shěn 取保候审qǔ bǎo hòu shěn 取保候審quán qiú qì hòu 全球气候quán qiú qì hòu 全球氣候quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球气候变暖quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球氣候變暖quán qiú qì hòu shēng wēn 全球气候升温quán qiú qì hòu shēng wēn 全球氣候升溫quán tiān hòu 全天候shí hòu 时候shí hòu 時候shì hòu 侍候shǒu hòu 守候sì hòu 俟候tiān hòu 天候tīng hòu 听候tīng hòu 聽候wàn suì dào zhèng hòu qún 腕隧道症候群wèn hòu 問候wèn hòu 问候wù hòu 物候wù hòu xué 物候学wù hòu xué 物候學xiǎo qì hòu 小气候xiǎo qì hòu 小氣候xiè hòu 謝候xiè hòu 谢候yǒu de shí hòu 有的时候yǒu de shí hòu 有的時候zhēng hòu 征候zhēng hòu 徵候zhèng hòu 症候zhèng hòu qún 症候群zhèng zhì qì hòu 政治气候zhèng zhì qì hòu 政治氣候Zhōng guó cān guǎn zhèng hòu qún 中国餐馆症候群Zhōng guó cān guǎn zhèng hòu qún 中國餐館症候群