Có 1 kết quả:

yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to lean against the railings and look at the moon (idiom)

Bình luận 0