Có 1 kết quả:
yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ
yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lean against the railings and look at the moon (idiom)
Bình luận 0
yǐ lán wàng yuè ㄧˇ ㄌㄢˊ ㄨㄤˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0