Có 1 kết quả:

yǐ kào ㄧˇ ㄎㄠˋ

1/1

yǐ kào ㄧˇ ㄎㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trông cậy vào, dựa vào

Từ điển Trung-Anh

(1) to lean on
(2) to rest against
(3) to rely on
(4) support
(5) backing
(6) back of a chair