Có 1 kết quả:
tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻周
Nét bút: ノ丨ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: OBGR (人月土口)
Unicode: U+501C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích
Âm Nôm: thích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru), おろ.か (oro.ka), そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: tik1
Âm Nôm: thích
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), チャク (chaku), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru), おろ.か (oro.ka), そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: tik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt Trương thập tam Kiến Phong - 別張十三建封 (Đỗ Phủ)
• Cổ phong kỳ 10 (Tề hữu thích thảng sinh) - 古風其十(齊有倜儻生) (Lý Bạch)
• Giáp Tuất đông thập nhất nguyệt thập nhất nhật đáp Song Cử tiên sinh chiêu ẩm thư - 甲戌冬十一月十一日答雙舉先生招飲書 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠 (Vương Lệnh)
• Cổ phong kỳ 10 (Tề hữu thích thảng sinh) - 古風其十(齊有倜儻生) (Lý Bạch)
• Giáp Tuất đông thập nhất nguyệt thập nhất nhật đáp Song Cử tiên sinh chiêu ẩm thư - 甲戌冬十一月十一日答雙舉先生招飲書 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠 (Vương Lệnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh mẽ, mãnh liệt
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(1) energetic
(2) exalted
(3) magnanimous
(2) exalted
(3) magnanimous
Từ ghép 2