Có 1 kết quả:

gàn ㄍㄢˋ
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠦝
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJO (十十人)
Unicode: U+501D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cán
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

gàn ㄍㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dawn (archaic)