Có 2 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ • liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻京
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OYRF (人卜口火)
Unicode: U+501E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kính, lượng
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), リョウ (ryō), オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), あき.らか (aki.raka), とお.い (tō.i), もと.める (moto.meru), きそ.う (kiso.u)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging6, loeng6
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), リョウ (ryō), オウ (ō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つよ.い (tsuyo.i), あき.らか (aki.raka), とお.い (tō.i), もと.める (moto.meru), きそ.う (kiso.u)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging6, loeng6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh, cứng mạnh
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) powerful
(2) powerful
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mạnh, cứng mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xa;
② Sáng sủa (dùng như 亮, bộ 亠);
③ Đòi hỏi, yêu cầu.
② Sáng sủa (dùng như 亮, bộ 亠);
③ Đòi hỏi, yêu cầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đòi hỏi. Yêu sách — Xa xôi — Một âm là Kính, xem Kính.
Từ điển Trung-Anh
(1) distant
(2) to seek
(3) old variant of 亮[liang4]
(4) bright
(2) to seek
(3) old variant of 亮[liang4]
(4) bright