Có 1 kết quả:

jiè wèi ㄐㄧㄝˋ ㄨㄟˋ

1/1

jiè wèi ㄐㄧㄝˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

in arithmetic of subtraction, to borrow 10 and carry from the next place