Có 1 kết quả:
jiè dāo shā rén ㄐㄧㄝˋ ㄉㄠ ㄕㄚ ㄖㄣˊ
jiè dāo shā rén ㄐㄧㄝˋ ㄉㄠ ㄕㄚ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lend sb a knife to kill sb
(2) to get sb else to do one's dirty work
(3) to attack using the strength of another (idiom)
(2) to get sb else to do one's dirty work
(3) to attack using the strength of another (idiom)
Bình luận 0