Có 1 kết quả:

jiè dāo shā rén ㄐㄧㄝˋ ㄉㄠ ㄕㄚ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to lend sb a knife to kill sb
(2) to get sb else to do one's dirty work
(3) to attack using the strength of another (idiom)

Bình luận 0