Có 1 kết quả:

jiè shī huán hún ㄐㄧㄝˋ ㄕ ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. reincarnated in sb else's body (idiom); fig. a discarded or discredited idea returns in another guise

Bình luận 0