Có 1 kết quả:
jiè shī huán hún ㄐㄧㄝˋ ㄕ ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄣˊ
jiè shī huán hún ㄐㄧㄝˋ ㄕ ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. reincarnated in sb else's body (idiom); fig. a discarded or discredited idea returns in another guise
Bình luận 0
jiè shī huán hún ㄐㄧㄝˋ ㄕ ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0