Có 1 kết quả:
jiè huā xiàn Fó ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄛˊ
jiè huā xiàn Fó ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. presenting the Buddha with borrowed flowers (idiom); fig. to win favor or influence using sb else's property
(2) plagiarism
(2) plagiarism
Bình luận 0