Có 1 kết quả:

jiè huā xiàn Fó ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨㄚ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. presenting the Buddha with borrowed flowers (idiom); fig. to win favor or influence using sb else's property
(2) plagiarism

Bình luận 0