Có 1 kết quả:
chàng dǎo ㄔㄤˋ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advocate
(2) to initiate
(3) to propose
(4) to be a proponent of (an idea or school of thought)
(2) to initiate
(3) to propose
(4) to be a proponent of (an idea or school of thought)
Bình luận 0