Có 1 kết quả:

chàng dǎo ㄔㄤˋ ㄉㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to advocate
(2) to initiate
(3) to propose
(4) to be a proponent of (an idea or school of thought)

Bình luận 0