Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chāng kuáng
ㄔㄤ ㄎㄨㄤˊ
1
/1
倡狂
chāng kuáng
ㄔㄤ ㄎㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 猖狂[chang1 kuang2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Vương Bột
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0