Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻疌
Nét bút: ノ丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: OJLO (人十中人)
Unicode: U+5022
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻疌
Nét bút: ノ丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: OJLO (人十中人)
Unicode: U+5022
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiệp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi), すこ.やか (suko.yaka), はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zip3, zit3
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi), すこ.やか (suko.yaka), はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: zip3, zit3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiệp dư 婕妤)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 婕.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 婕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 婕(bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mau lẹ — Xem Tiệp dư 倢伃.
Từ điển Trung-Anh
handsome