Có 2 kết quả:
kōng zǒng ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄥˇ • kǒng zǒng ㄎㄨㄥˇ ㄗㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khẩn cấp, vội vàng, cấp bách
2. nghèo túng, quẫn bách
2. nghèo túng, quẫn bách
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pressing
(2) urgent
(3) poverty-stricken
(4) destitute
(2) urgent
(3) poverty-stricken
(4) destitute
Bình luận 0