Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Ní Sì chōng
ㄋㄧˊ ㄙˋ ㄔㄨㄥ
1
/1
倪嗣冲
Ní Sì chōng
ㄋㄧˊ ㄙˋ ㄔㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ni Sichong (1868-1924), general closely linked to Yuan Shikai 袁世凱|袁世凯 during his unsuccessful 1915 bid for Empire
Bình luận
0