Có 1 kết quả:

Ní Tuò shēng ㄋㄧˊ ㄊㄨㄛˋ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ni Tuosheng or Watchman Nee (1903-1972), influential Chinese Christian

Bình luận 0