Có 1 kết quả:

Ní Guì zhēn ㄋㄧˊ ㄍㄨㄟˋ ㄓㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ni Guizhen or Ni Kwei-Tseng (1869 - 1931), mother of Song Ailing 宋藹齡|宋蔼龄[Song4 Ai3 ling2], Song Qingling 宋慶齡|宋庆龄[Song4 Qing4 ling2] and Song Meiling 宋美齡|宋美龄[Song4 Mei3 ling2]

Bình luận 0