Có 1 kết quả:

lún ㄌㄨㄣˊ
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Thương Hiệt: OOMB (人人一月)
Unicode: U+502B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luân
Âm Nôm: luân, lụm, lùn, luồn
Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

1/1

lún ㄌㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. luân thường, đạo lý
2. loài, bực

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đạo lí bình thường giữa con người với nhau. ◎Như: “ngũ luân” 五倫 năm quan hệ đạo thường thời xưa phải noi theo gồm: quân thần, phụ tử, huynh đệ, phu thê, bằng hữu. § Cũng gọi là “ngũ thường” 五常.
2. (Danh) Điều lí, mạch lạc, thứ tự. ◎Như: “ngữ vô luân thứ” 語無倫次 nói năng lộn xộn quàng xiên, không có thứ tự mạch lạc.
3. (Danh) Loài, bực. ◎Như: “siêu quần tuyệt luân” 超羣絕倫 tài giỏi vượt bực.
4. (Danh) Họ “Luân”.
5. (Động) So sánh. ◇Trần Tử Ngang 陳子昂: “Thật vi thì bối sở cao, nhi mạc cảm dữ luân dã” 實為時輩所高, 而莫敢與倫也 (Đường Đệ Tư mộ chí minh 堂弟孜墓志銘) Thật là bậc cao cả đương thời, không ai dám sánh cùng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhân luân, luân thường: 倫常 Luân thường; 五倫 Ngũ luân;
② Nền nếp, thứ tự: 倫次 Thứ tự;
③ Sự so sánh, người ngang hàng, cùng loại, ngang nhau: 不倫不類 Không đâu vào đâu; 無與倫比 Không gì sánh bằng; 絕倫 Tuyệt luân;
④ [Lún] (Họ) Luân.

Từ điển Trung-Anh

(1) human relationship
(2) order
(3) coherence

Từ ghép 97

Ā kè lún 阿克倫Ā kè lún Hé 阿克倫河Ā lún 阿倫Ā lún dá ěr 阿倫達爾Āī dé jiā · Àì lún · Pō 埃德加愛倫坡Ān jié lún Kē jì 安捷倫科技bā bǐ lún 巴比倫Bā bù · Dí lún 巴布狄倫Bā lún xī yà 巴倫西亞Bā lún zhī Hǎi 巴倫支海Bài lún 拜倫Běi lái yīn · Wēi sī tè fǎ lún zhōu 北萊茵威斯特法倫州Bō shén gé lún 波什格倫Bù liè diān Gē lún bǐ yà 不列顛哥倫比亞Bù liè diān Gē lún bǐ yà shěng 不列顛哥倫比亞省bù lún 不倫bù lún bù lèi 不倫不類Bù lún ní 布倫尼chāo qún jué lún 超群絕倫Dé lún tè 德倫特Dí lún 迪倫Duō lún 多倫Duō lún duō 多倫多Duō lún xiàn 多倫縣È lún chūn 鄂倫春È lún chūn Zì zhì qí 鄂倫春自治旗Fó luó lún sà 佛羅倫薩Fó luó lún sī 佛羅倫斯Fú luò lún dì nuò · Pèi léi sī 弗洛倫蒂諾佩雷斯gá bù lún 噶布倫gá lún 噶倫gē lún bǐ yà 哥倫比亞Gē lún bǐ yà Dà xué 哥倫比亞大學Gē lún bǐ yà Guǎng bō Gōng sī 哥倫比亞廣播公司Gē lún bǐ yà tè qū 哥倫比亞特區Gē lún bù 哥倫布gē lún bù jì 哥倫布紀gǔ Bā bǐ lún 古巴比倫hā lún kù 哈倫褲Hǎi lún 海倫Hǎi lún · Kǎi lē 海倫凱勒Hǎi lún shì 海倫市Hū lún bèi ěr 呼倫貝爾Hū lún bèi ěr cǎo yuán 呼倫貝爾草原Hū lún bèi ěr méng 呼倫貝爾盟Hū lún bèi ěr shì 呼倫貝爾市Hū lún Hú 呼倫湖huāng miù jué lún 荒謬絕倫Jì bó lún 紀伯倫jué lún 絕倫Kǎ méi lún 卡梅倫Kē lún pō 科倫坡Kě lún pō 可倫坡Kěn Wò lún 肯沃倫Kù lún 庫倫Kù lún qí 庫倫旗Kù lún zhèn 庫倫鎮Kūn tīng · Tǎ lún dì nuò 昆汀塔倫蒂諾Kūn tīng · Tǎ lún tí nuò 昆汀塔倫提諾Láo lún sī 勞倫斯luàn lún 亂倫lún bā 倫巴lún cháng 倫常lún dūn 倫敦lún lǐ 倫理lún lǐ xué 倫理學lún qín 倫琴lún qín shè xiàn 倫琴射線Luó lún sī 羅倫斯Luò lún cí 洛倫茨Mài zhé lún 麥哲倫nǐ yú bù lún 擬於不倫nì lún 逆倫Niǔ lún bǎo 紐倫堡Qū lún bó hè 屈倫博赫Shèng Láo lún sī Hé 聖勞倫斯河Shèng tǎ lún 聖塔倫Tè lún dùn 特倫頓tiān lún 天倫tiān lún zhī lè 天倫之樂Tǔ lún 土倫Wò lún 沃倫Wò lún · Bā fēi tè 沃倫巴菲特Wū lún gǔ Hé 烏倫古河Wū lún gǔ Hú 烏倫古湖wú yǔ lún bǐ 無與倫比wǔ lún 五倫Xīn bù lún ruì kè 新不倫瑞克Xiū lún Hú 休倫湖Yà lún 亞倫Yī lún 伊倫yí lún 彞倫Yīng shǔ Gē lún bǐ yà 英屬哥倫比亞yǔ wú lún cì 語無倫次Zhāng bó lún 張伯倫Zhōu Jié lún 周杰倫Zhū Lì lún 朱立倫