Có 1 kết quả:

sōng ㄙㄨㄥ
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: ODCI (人木金戈)
Unicode: U+502F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tùng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

sōng ㄙㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lười biếng
2. hèn yếu

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lười biếng;
② Hèn yếu;
③ 【倯人】 tùng nhân [songrén] Kẻ hèn yếu;
④ Xem