Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻夌
Nét bút: ノ丨一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: OGCE (人土金水)
Unicode: U+5030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻夌
Nét bút: ノ丨一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: OGCE (人土金水)
Unicode: U+5030
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su), あざむ.く (azamu.ku), なが.い (naga.i)
Âm Hàn: 릉
Âm Nhật (kunyomi): おか.す (oka.su), あざむ.く (azamu.ku), なが.い (naga.i)
Âm Hàn: 릉
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0