Âm Quan thoại: hùn ㄏㄨㄣˋ Tổng nét: 10 Bộ: rén 人 (+8 nét) Hình thái: ⿰亻昆 Nét bút: ノ丨丨フ一一一フノフ Thương Hiệt: OAPP (人日心心) Unicode: U+5031 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. § Xem “hỗn độn” 倱伅.
2. (Tính) Ngu muội, tối tăm, không biết gì. ◎Như: “mông hỗn” 蒙倱 mông muội, tối tăm.
3. (Phó) Lộn xộn, lung tung. § Cũng như “hỗn” 混.
4. (Động) Làm cẩu thả, làm bừa bãi cho qua. § Cũng như “hỗn” 混.
5. § Cũng như “hồn” 渾.