Có 1 kết quả:
hùn ㄏㄨㄣˋ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “hỗn độn” 倱伅.
2. (Tính) Ngu muội, tối tăm, không biết gì. ◎Như: “mông hỗn” 蒙倱 mông muội, tối tăm.
3. (Phó) Lộn xộn, lung tung. § Cũng như “hỗn” 混.
4. (Động) Làm cẩu thả, làm bừa bãi cho qua. § Cũng như “hỗn” 混.
5. § Cũng như “hồn” 渾.
2. (Tính) Ngu muội, tối tăm, không biết gì. ◎Như: “mông hỗn” 蒙倱 mông muội, tối tăm.
3. (Phó) Lộn xộn, lung tung. § Cũng như “hỗn” 混.
4. (Động) Làm cẩu thả, làm bừa bãi cho qua. § Cũng như “hỗn” 混.
5. § Cũng như “hồn” 渾.