Có 1 kết quả:

dōng ㄉㄨㄥ
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ODW (人木田)
Unicode: U+5032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): おろか (oroka)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

dōng ㄉㄨㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lung đông 儱倲)

Từ ghép 1