Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái: 具
Nét bút: ノ丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: OBUC (人月山金)
Unicode: U+5036
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câu
Âm Nhật (onyomi): グ (gu), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): とも.に (tomo.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 俱[ju4]
(2) variant of 具[ju4]