Có 1 kết quả:
nǎi ㄋㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ông, anh, mày
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Ông, anh, mày.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Nại 倷.
Từ điển Trung-Anh
you (dialect)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh