Có 1 kết quả:

nǎi ㄋㄞˇ
Âm Quan thoại: nǎi ㄋㄞˇ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OKMF (人大一火)
Unicode: U+5037
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nãi
Âm Quảng Đông: noi6

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

nǎi ㄋㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ông, anh, mày

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Ông, anh, mày.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Nại .

Từ điển Trung-Anh

you (dialect)