Có 1 kết quả:
cǎi ㄘㄞˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đáp lại, ngó đến, hỏi qua, ừ hử
2. hiểu rõ ràng
2. hiểu rõ ràng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 睬 (bộ 目).
Từ điển Trung-Anh
variant of 睬[cai3]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh