Có 1 kết quả:

cǎi ㄘㄞˇ
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OBD (人月木)
Unicode: U+5038
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thải
Âm Nôm: thái

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cǎi ㄘㄞˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đáp lại, ngó đến, hỏi qua, ừ hử
2. hiểu rõ ràng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 睬 (bộ 目).

Từ điển Trung-Anh

variant of 睬[cai3]