Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái: ⿰亻㑒
Nét bút: ノ丨ノ丶一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XOOMO (重人人一人)
Unicode: U+5039
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiệm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つま.しい (tsuma.shii), つづまやか (tsuzumayaka)
Âm Hàn: 검
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): つま.しい (tsuma.shii), つづまやか (tsuzumayaka)
Âm Hàn: 검
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiết kiệm
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 儉|俭[jian3]