Có 1 kết quả:
zhài ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nợ nần
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 債.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nợ: 借債 Vay nợ: 負債 Mắc nợ; 還債 Trả nợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 債
Từ điển Trung-Anh
(1) debt
(2) CL:筆|笔[bi3]
(2) CL:筆|笔[bi3]
Từ ghép 57
bēi zhài 背债 • bī zhài 逼债 • cháng zhài 偿债 • dǐ zhài 抵债 • duǎn zhài 短债 • duǒ zhài 躲债 • fàng zhài 放债 • fēng liú zhài 风流债 • fù zhài 负债 • fù zhài lěi lěi 负债累累 • gōng sī zhài 公司债 • gōng zhài 公债 • gōng zhài quàn 公债券 • guó zhài 国债 • huán zhài 还债 • jiè zhài 借债 • jiè zhài rén 借债人 • jǔ zhài 举债 • kǎ zhài 卡债 • lián dòng zhài 连动债 • liǎo zhài 了债 • liú dòng fù zhài 流动负债 • pò zhài 破债 • qiàn zhài 欠债 • rén qíng zhài 人情债 • sān jiǎo zhài 三角债 • sù zhài 宿债 • táo zhài 逃债 • tǎo zhài 讨债 • tuō zhài 拖债 • wài zhài 外债 • xuè zhài 血债 • xuè zhài lěi lěi 血债累累 • xuè zhài xuè cháng 血债血偿 • xuè zhài yào yòng xuè lái cháng 血债要用血来偿 • xuè zhài yào yòng xuè lái huán 血债要用血来还 • yān huā zhài 烟花债 • yǐ shēn dǐ zhài 以身抵债 • yǐ zhài yǎng zhài 以债养债 • yuān yǒu tóu , zhài yǒu zhǔ 冤有头,债有主 • zhài hù 债户 • zhài kuǎn 债款 • zhài quán 债权 • zhài quán guó 债权国 • zhài quán rén 债权人 • zhài quàn 债券 • zhài tái gāo zhù 债台高筑 • zhài wù 债务 • zhài wù dān bǎo zhèng quàn 债务担保证券 • zhài wù rén 债务人 • zhài wù zhèng quàn 债务证券 • zhài wù zhèng shū 债务证书 • zhài zhǔ 债主 • zhèng fǔ zhài quàn 政府债券 • zhōng duǎn zhài 中短债 • zī chǎn fù zhài biǎo 资产负债表 • zū zhài 租债