Có 1 kết quả:

zhài ㄓㄞˋ
Âm Pinyin: zhài ㄓㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: OQMO (人手一人)
Unicode: U+503A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trái
Âm Nôm: trái
Âm Quảng Đông: zaai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

zhài ㄓㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nợ nần

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 債.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nợ: 借債 Vay nợ: 負債 Mắc nợ; 還債 Trả nợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 債

Từ điển Trung-Anh

(1) debt
(2) CL:筆|笔[bi3]

Từ ghép 57

bēi zhài 背债bī zhài 逼债cháng zhài 偿债dǐ zhài 抵债duǎn zhài 短债duǒ zhài 躲债fàng zhài 放债fēng liú zhài 风流债fù zhài 负债fù zhài lěi lěi 负债累累gōng sī zhài 公司债gōng zhài 公债gōng zhài quàn 公债券guó zhài 国债huán zhài 还债jiè zhài 借债jiè zhài rén 借债人jǔ zhài 举债kǎ zhài 卡债lián dòng zhài 连动债liǎo zhài 了债liú dòng fù zhài 流动负债pò zhài 破债qiàn zhài 欠债rén qíng zhài 人情债sān jiǎo zhài 三角债sù zhài 宿债táo zhài 逃债tǎo zhài 讨债tuō zhài 拖债wài zhài 外债xuè zhài 血债xuè zhài lěi lěi 血债累累xuè zhài xuè cháng 血债血偿xuè zhài yào yòng xuè lái cháng 血债要用血来偿xuè zhài yào yòng xuè lái huán 血债要用血来还yān huā zhài 烟花债yǐ shēn dǐ zhài 以身抵债yǐ zhài yǎng zhài 以债养债yuān yǒu tóu , zhài yǒu zhǔ 冤有头,债有主zhài hù 债户zhài kuǎn 债款zhài quán 债权zhài quán guó 债权国zhài quán rén 债权人zhài quàn 债券zhài tái gāo zhù 债台高筑zhài wù 债务zhài wù dān bǎo zhèng quàn 债务担保证券zhài wù rén 债务人zhài wù zhèng quàn 债务证券zhài wù zhèng shū 债务证书zhài zhǔ 债主zhèng fǔ zhài quàn 政府债券zhōng duǎn zhài 中短债zī chǎn fù zhài biǎo 资产负债表zū zhài 租债