Có 1 kết quả:

zhí qín ㄓˊ ㄑㄧㄣˊ

1/1

zhí qín ㄓˊ ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 執勤|执勤[zhi2 qin2]

Bình luận 0