Có 1 kết quả:

zhí xīng ㄓˊ ㄒㄧㄥ

1/1

zhí xīng ㄓˊ ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of army officers) to be on duty for the week

Bình luận 0