Có 2 kết quả:
shá ㄕㄚˊ • shà ㄕㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 啥[sha2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
gì, nấy, nào
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 啥 (bộ 口).
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh