Có 2 kết quả:

shá ㄕㄚˊshà ㄕㄚˋ
Âm Pinyin: shá ㄕㄚˊ, shà ㄕㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: XOOMR (重人人一口)
Unicode: U+503D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

shá ㄕㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 啥[sha2]

shà ㄕㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gì, nấy, nào

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 啥 (bộ 口).