Có 1 kết quả:
qīng ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nghiêng
2. đè úp
3. dốc hết
2. đè úp
3. dốc hết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 傾.
Từ điển Trung-Anh
(1) to overturn
(2) to collapse
(3) to lean
(4) to tend
(5) to incline
(6) to pour out
(2) to collapse
(3) to lean
(4) to tend
(5) to incline
(6) to pour out
Từ ghép 62
bù liáng qīng xiàng 不良倾向 • dà shà jiāng qīng 大厦将倾 • fǎn qīng xiāo 反倾销 • kàng qīng fù 抗倾覆 • qián qīng 前倾 • qīng cè 倾侧 • qīng cháo 倾巢 • qīng cháo ér chū 倾巢而出 • qīng cháo lái fàn 倾巢来犯 • qīng chéng 倾城 • qīng chéng qīng guó 倾城倾国 • qīng dǎo 倾倒 • qīng dào 倾倒 • qīng dòng 倾动 • qīng ěr 倾耳 • qīng ěr ér tīng 倾耳而听 • qīng ěr xì tīng 倾耳细听 • qīng fān 倾翻 • qīng fú 倾服 • qīng fù 倾覆 • qīng gài 倾盖 • qīng guó qīng chéng 倾国倾城 • qīng jiā 倾家 • qīng jiā dàng chǎn 倾家荡产 • qīng jiǎo 倾角 • qīng jìn 倾尽 • qīng mù 倾慕 • qīng náng 倾囊 • qīng pèi 倾佩 • qīng pén 倾盆 • qīng pén dà yǔ 倾盆大雨 • qīng sù 倾诉 • qīng tán 倾谈 • qīng tīng 倾听 • qīng tīng zhě 倾听者 • qīng tǔ 倾吐 • qīng tǔ xiōng yì 倾吐胸臆 • qīng tǔ zhōng cháng 倾吐衷肠 • qīng tuí 倾颓 • qīng wēi 倾危 • qīng xiàn 倾羡 • qīng xiàn 倾陷 • qīng xiāng dǎo qiè 倾箱倒箧 • qīng xiàng 倾向 • qīng xiàng xìng 倾向性 • qīng xiàng yú 倾向于 • qīng xiāo 倾销 • qīng xié 倾斜 • qīng xié dù 倾斜度 • qīng xiè 倾卸 • qīng xiè 倾泄 • qīng xiè 倾泻 • qīng xīn 倾心 • qīng xīn tǔ dǎn 倾心吐胆 • qīng yà 倾轧 • qīng zhù 倾注 • shān ní qīng xiè 山泥倾泻 • shì mù qīng ěr 拭目倾耳 • yī jiàn qīng xīn 一见倾心 • yòu qīng 右倾 • zuǒ qīng 左倾 • zuǒ qīng jī huì zhǔ yì 左倾机会主义