Có 1 kết quả:

qīng ㄑㄧㄥ
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: OPMO (人心一人)
Unicode: U+503E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuynh
Âm Nôm: khuynh
Âm Quảng Đông: king1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

qīng ㄑㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nghiêng
2. đè úp
3. dốc hết

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 傾.

Từ điển Trung-Anh

(1) to overturn
(2) to collapse
(3) to lean
(4) to tend
(5) to incline
(6) to pour out

Từ ghép 62

bù liáng qīng xiàng 不良倾向dà shà jiāng qīng 大厦将倾fǎn qīng xiāo 反倾销kàng qīng fù 抗倾覆qián qīng 前倾qīng cè 倾侧qīng cháo 倾巢qīng cháo ér chū 倾巢而出qīng cháo lái fàn 倾巢来犯qīng chéng 倾城qīng chéng qīng guó 倾城倾国qīng dǎo 倾倒qīng dào 倾倒qīng dòng 倾动qīng ěr 倾耳qīng ěr ér tīng 倾耳而听qīng ěr xì tīng 倾耳细听qīng fān 倾翻qīng fú 倾服qīng fù 倾覆qīng gài 倾盖qīng guó qīng chéng 倾国倾城qīng jiā 倾家qīng jiā dàng chǎn 倾家荡产qīng jiǎo 倾角qīng jìn 倾尽qīng mù 倾慕qīng náng 倾囊qīng pèi 倾佩qīng pén 倾盆qīng pén dà yǔ 倾盆大雨qīng sù 倾诉qīng tán 倾谈qīng tīng 倾听qīng tīng zhě 倾听者qīng tǔ 倾吐qīng tǔ xiōng yì 倾吐胸臆qīng tǔ zhōng cháng 倾吐衷肠qīng tuí 倾颓qīng wēi 倾危qīng xiàn 倾羡qīng xiàn 倾陷qīng xiāng dǎo qiè 倾箱倒箧qīng xiàng 倾向qīng xiàng xìng 倾向性qīng xiàng yú 倾向于qīng xiāo 倾销qīng xié 倾斜qīng xié dù 倾斜度qīng xiè 倾卸qīng xiè 倾泄qīng xiè 倾泻qīng xīn 倾心qīng xīn tǔ dǎn 倾心吐胆qīng yà 倾轧qīng zhù 倾注shān ní qīng xiè 山泥倾泻shì mù qīng ěr 拭目倾耳yī jiàn qīng xīn 一见倾心yòu qīng 右倾zuǒ qīng 左倾zuǒ qīng jī huì zhǔ yì 左倾机会主义