Có 2 kết quả:

qīng dǎo ㄑㄧㄥ ㄉㄠˇqīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to topple over
(2) to greatly admire

Từ điển phổ thông

1. làm nghiêng ngả, gây sóng gió
2. lấy hết, dùng hết

Từ điển Trung-Anh

(1) to dump
(2) to pour
(3) to empty out