Có 2 kết quả:
qīng dǎo ㄑㄧㄥ ㄉㄠˇ • qīng dào ㄑㄧㄥ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to topple over
(2) to greatly admire
(2) to greatly admire
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. làm nghiêng ngả, gây sóng gió
2. lấy hết, dùng hết
2. lấy hết, dùng hết
Từ điển Trung-Anh
(1) to dump
(2) to pour
(3) to empty out
(2) to pour
(3) to empty out
Bình luận 0