Có 1 kết quả:

qīng jiā dàng chǎn ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄚ ㄉㄤˋ ㄔㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to lose a family fortune (idiom)

Bình luận 0