Có 1 kết quả:
qīng cháo ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the whole nest came out (to fight us)
(2) a turnout in full force (of a gang of villains)
(2) a turnout in full force (of a gang of villains)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0