Có 1 kết quả:
qīng xié ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
độ nghiêng, độ dốc
Từ điển Trung-Anh
(1) to incline
(2) to lean
(3) to slant
(4) to slope
(5) to tilt
(2) to lean
(3) to slant
(4) to slope
(5) to tilt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0