Có 1 kết quả:

qīng xié ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

độ nghiêng, độ dốc

Từ điển Trung-Anh

(1) to incline
(2) to lean
(3) to slant
(4) to slope
(5) to tilt