Có 1 kết quả:
qīng xiāng dǎo qiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄑㄧㄝˋ
qīng xiāng dǎo qiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤ ㄉㄠˇ ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhaust all one has
(2) to leave no stone unturned
(3) to try one's best
(2) to leave no stone unturned
(3) to try one's best
Bình luận 0