Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nìng ㄋㄧㄥˋTổng nét: 10
Bộ:
rén 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻妾Nét bút:
ノ丨丶一丶ノ一フノ一Thương Hiệt: OYTV (人卜廿女)
Unicode:
U+503FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận