Có 1 kết quả:

chēng ㄔㄥ
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノ丨フ丨一一
Thương Hiệt: OBGB (人月土月)
Unicode: U+5041
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xứng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

chēng ㄔㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gọi, kêu

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “xưng” 稱.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chữ 稱 cổ (bộ 禾).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khen tặng — Nhấc lên. Cất lên.

Từ điển Trung-Anh

variant of 稱|称[cheng1]

Từ ghép 3