Có 1 kết quả:
chēng ㄔㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gọi, kêu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “xưng” 稱.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 稱 cổ (bộ 禾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khen tặng — Nhấc lên. Cất lên.
Từ điển Trung-Anh
variant of 稱|称[cheng1]
Từ ghép 3