Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻春
Nét bút: ノ丨一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OQKA (人手大日)
Unicode: U+5046
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: rén 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻春
Nét bút: ノ丨一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: OQKA (人手大日)
Unicode: U+5046
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), チュン (chun)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), うごめ.く (ugome.ku), と.む (to.mu)
Âm Quảng Đông: ceon2
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i), うごめ.く (ugome.ku), と.む (to.mu)
Âm Quảng Đông: ceon2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0