Có 1 kết quả:

jiǎ rén ㄐㄧㄚˇ ㄖㄣˊ

1/1

jiǎ rén ㄐㄧㄚˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dummy (for crash testing, displaying clothes etc)

Bình luận 0