Có 1 kết quả:
jiǎ jià ruò shì ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧㄚˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ
jiǎ jià ruò shì ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧㄚˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) if
(2) supposing that...
(2) supposing that...
Bình luận 0
jiǎ jià ruò shì ㄐㄧㄚˇ ㄐㄧㄚˋ ㄖㄨㄛˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0