Có 1 kết quả:

jiǎ mào ㄐㄧㄚˇ ㄇㄠˋ

1/1

jiǎ mào ㄐㄧㄚˇ ㄇㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to impersonate
(2) to pose as (someone else)
(3) to counterfeit
(4) to palm off (a fake as a genuine)

Bình luận 0