Có 1 kết quả:

jiǎ fēn shù ㄐㄧㄚˇ ㄈㄣ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) improper fraction (with numerator ≥ denominator, e.g. seven fifths)
(2) see also: proper fraction 真分數|真分数[zhen1 fen1 shu4] and mixed number 帶分數|带分数[dai4 fen1 shu4]

Bình luận 0