Có 1 kết quả:
jiǎ xīng xīng ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hypocritical
(2) unctuous
(3) insincerely courteous
(4) to shed crocodile tears
(2) unctuous
(3) insincerely courteous
(4) to shed crocodile tears
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0