Có 1 kết quả:

jiǎ xīng xīng ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) hypocritical
(2) unctuous
(3) insincerely courteous
(4) to shed crocodile tears

Bình luận 0