Có 1 kết quả:
jiǎ xì zhēn chàng ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧˋ ㄓㄣ ㄔㄤˋ
jiǎ xì zhēn chàng ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧˋ ㄓㄣ ㄔㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fiction comes true
(2) play-acting that turns into reality
(2) play-acting that turns into reality
jiǎ xì zhēn chàng ㄐㄧㄚˇ ㄒㄧˋ ㄓㄣ ㄔㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh