Có 1 kết quả:

jiǎ shè ㄐㄧㄚˇ ㄕㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to suppose
(2) to presume
(3) to assume
(4) supposing that ...
(5) if
(6) hypothesis
(7) conjecture

Bình luận 0