Có 1 kết quả:
jiǎ shè ㄐㄧㄚˇ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppose
(2) to presume
(3) to assume
(4) supposing that ...
(5) if
(6) hypothesis
(7) conjecture
(2) to presume
(3) to assume
(4) supposing that ...
(5) if
(6) hypothesis
(7) conjecture
Bình luận 0